Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
yếtTổng nét: 19
Bộ:
nữ 女 (+16 nét)
Hình thái:
⿰女舉Nét bút:
フノ一ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶一一丨Thương Hiệt: VHCQ (女竹金手)
Unicode:
U+21912Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận