Có 1 kết quả:

mới
Âm Nôm: mới
Tổng nét: 20
Bộ: nữ 女 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶丨フ一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+21913
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

mới

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mới cũ, còn mới, mới đến