Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
nữ 女 (+16 nét)
Hình thái:
⿰女龜Nét bút:
フノ一ノフ丨フ一丨フ一一一一フフ一一フ一一Unicode:
U+2191EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận