Có 1 kết quả:

rể
Âm Nôm: rể
Tổng nét: 20
Bộ: nữ 女 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶フ丨丶丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Unicode: U+21920
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

rể

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rể