Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: nữ 女 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: VWLG (女田中土)
Unicode: U+21922
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0