Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: nữ 女 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶丶フ一一丨一ノフ丨ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VJMC (女十一金)
Unicode: U+21927
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bou2