Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: luyến
Tổng nét: 22
Bộ: nữ 女 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丨ノ丶丶一一一丨フ一フフ丶丨ノ丶フノ一
Unicode: U+21928
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0