Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 25
Bộ: nữ 女 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶フ一フ
Unicode: U+21936
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3