Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dòn,
ròn,
sòn,
tòn,
tồnTổng nét: 5
Bộ:
tử 子 (+2 nét)
Hình thái:
⿸𠂇子Nét bút:
一ノフ丨一Unicode:
U+21942Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận