Có 1 kết quả:

nhắt
Âm Nôm: nhắt
Tổng nét: 7
Bộ: tử 子 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一
Unicode: U+2194C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

nhắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuột nhắt