Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: tử 子 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フ丨一
Unicode: U+21954
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1