Có 1 kết quả:

cháu
Âm Nôm: cháu
Tổng nét: 8
Bộ: tử 子 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フノ丨フ一
Unicode: U+21959
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

cháu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con cháu, cháu chắt, cháu trai, cháu gái