Có 1 kết quả:

đứa
Âm Nôm: đứa
Tổng nét: 9
Bộ: tử 子 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノフ丶ノフ丶
Unicode: U+21965
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

đứa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đứa ở, đứa trẻ