Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: tử 子 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノフ一丨一丨フ一
Unicode: U+21971
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 8