Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cỡ,
cửTổng nét: 11
Bộ:
tử 子 (+8 nét)
Hình thái:
⿱典子Nét bút:
丨フ一丨丨一ノ丶フ丨一Unicode:
U+21973Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận