Có 1 kết quả:

nít
Âm Nôm: nít
Tổng nét: 11
Bộ: tử 子 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一一丨一
Unicode: U+21974
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nít

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nít, trẻ nít