Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
tử 子 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⿲子子子日Nét bút:
フ丨一フ丨一フ丨一丨フ一一Unicode:
U+2198FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận