Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
haoTổng nét: 15
Bộ:
tử 子 (+12 nét)
Hình thái:
⿰周孝Nét bút:
ノフ一丨一丨フ一一丨一ノフ丨一Unicode:
U+2199DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận