Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nghét, nghiệt, nghịt
Tổng nét: 16
Bộ: tử 子 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丨丶一丶ノ一一丨フ丨一
Unicode: U+219A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1