Có 1 kết quả:

nhắng
Âm Nôm: nhắng
Tổng nét: 18
Bộ: tử 子 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一一丨丨フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Unicode: U+219AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhắng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bắng nhắng, lắng nhắng