Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: tử 子 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フフ丨一
Unicode: U+219B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 15

Bình luận 0