Có 2 kết quả:

giữatrong
Âm Nôm: giữa, trong
Tổng nét: 9
Bộ: miên 宀 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨丨フ一丨
Unicode: U+219F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

giữa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ở giữa; giữa chừng

trong

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bên trong, ở trong