Có 1 kết quả:

giữa
Âm Nôm: giữa
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Nét bút: 丶丶フ一丨丶丨フ一丨
Unicode: U+21A0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

giữa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ở giữa; giữa chừng