Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ỉn,
ón,
ổn,
ủnTổng nét: 10
Bộ:
miên 宀 (+7 nét)
Hình thái:
⿱宀坐Nét bút:
丶丶フノ丶ノ丶一丨一Unicode:
U+21A20Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận