Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ninhTổng nét: 11
Bộ:
miên 宀 (+8 nét)
Hình thái:
⿱宀⿳一血亅Nét bút:
丶丶フ一ノ丨フ丨丨一丨Thương Hiệt: JMBN (十一月弓)
Unicode:
U+21A34Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận