Có 2 kết quả:

chữgiữ
Âm Nôm: chữ, giữ
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨丶丶フフ丨一
Unicode: U+21A38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

chữ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chữ viết, chữ nghĩa

giữ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giam giữ; giữ gìn; giữ ý