Có 2 kết quả:
chữ • giữ
Âm Nôm: chữ, giữ
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Nét bút: 丶丶フ一丨丶丶丶フ一丨
Unicode: U+21A39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Nét bút: 丶丶フ一丨丶丶丶フ一丨
Unicode: U+21A39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chữ viết, chữ nghĩa
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giam giữ; giữ gìn; giữ ý