Có 2 kết quả:

giữtrữ
Âm Nôm: giữ, trữ
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Nét bút: 丶丶フ一丨丶丶フ一丨丶
Unicode: U+21A3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

giữ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giam giữ; giữ gìn; giữ ý

trữ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dự trữ