Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
yếnTổng nét: 13
Bộ:
miên 宀 (+10 nét)
Hình thái:
⿱宀晏Nét bút:
丶丶フ丨フ一一丶丶フフノ一Unicode:
U+21A77Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận