Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tân
Tổng nét: 16
Bộ: miên 宀 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一一ノフ丨フ一一一丶ノノ丶
Unicode: U+21AC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0