Có 1 kết quả:

rèm
Âm Nôm: rèm
Tổng nét: 16
Bộ: miên 宀 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶一丶ノ一ノフ一一丨丨ノ丶
Unicode: U+21AD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

rèm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rèm cửa