Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hàn
Tổng nét: 19
Bộ: miên 宀 (+16 nét)
Nét bút: 丶丶フ一丨一一丨一ノフ丶ノノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+21AEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: miên 宀 (+16 nét)
Nét bút: 丶丶フ一丨一一丨一ノフ丶ノノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+21AEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0