Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mễ
Tổng nét: 23
Bộ: miên 宀 (+20 nét)
Nét bút: 丶丶フフ丨一ノ丨一丨一丨フ丨丨一丶フ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+21B0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: miên 宀 (+20 nét)
Nét bút: 丶丶フフ丨一ノ丨一丨一丨フ丨丨一丶フ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+21B0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0