Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tẩm
Tổng nét: 24
Bộ: miên 宀 (+21 nét)
Nét bút: 丶丶フフ丨一ノ丨一丨一丨フ丨丨一丶フフ一一丶フフ丶
Unicode: U+21B13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0