Có 2 kết quả:

gangtấc
Âm Nôm: gang, tấc
Tổng nét: 12
Bộ: thốn 寸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨丨一丨丶
Unicode: U+21B37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

gang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dưa gang; gang tấc

tấc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấc lòng