Có 1 kết quả:

cụt
Âm Nôm: cụt
Tổng nét: 4
Bộ: tiểu 小 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶
Unicode: U+21B55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cụt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cụt tay; cụt hứng; nấc cụt; ngõ cụt