Có 1 kết quả:

bủn
Âm Nôm: bủn
Tổng nét: 8
Bộ: tiểu 小 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶一丨ノ丶一
Unicode: U+21B66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bủn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bủn xỉn; bủn rủn