Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 9
Bộ: tiểu 小 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶丶丨フ一丨ノ
Unicode: U+21B6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bé nhỏ, con bé, thằng bé