Có 1 kết quả:

trút
Âm Nôm: trút
Tổng nét: 9
Bộ: tiểu 小 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶ノフ丨丨フ丨
Unicode: U+21B72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

trút

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trút bỏ