Có 1 kết quả:

nhí
Âm Nôm: nhí
Tổng nét: 10
Bộ: tiểu 小 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶ノ一ノ丨フ丨丨
Unicode: U+21B7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nhí

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lí nhí, nhí nhảnh