Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
tiểu 小 (+8 nét)
Hình thái:
⿱小乳Nét bút:
丨ノ丶ノ丶丶ノフ丨一フUnicode:
U+21B7EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận