Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bấy, te, ti
Tổng nét: 11
Bộ: tiểu 小 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶丨フ一丨一一ノ丨
Unicode: U+21B81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1