Có 1 kết quả:

may
Âm Nôm: may
Tổng nét: 11
Bộ: tiểu 小 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶一丨ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+21B8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

may

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mảy may