Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tiểu,
tĩuTổng nét: 12
Bộ:
tiểu 小 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱⿰小小⿰小小Nét bút:
丨ノ丶丨ノ丶丨ノ丶丨ノ丶Unicode:
U+21B90Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận