Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
tiểu 小 (+9 nét)
Hình thái:
⿱少乳Nét bút:
丨ノ丶ノノ丶丶ノフ丨一フUnicode:
U+21B91Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận