Có 2 kết quả:

tẹotịu
Âm Nôm: tẹo, tịu
Tổng nét: 14
Bộ: tiểu 小 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶ノノ一丨一丨フ一丶フ丶
Unicode: U+21BAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

tẹo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tí tẹo, ăn tẹo

tịu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tằng tịu