Có 1 kết quả:

mỏng
Âm Nôm: mỏng
Tổng nét: 17
Bộ: tiểu 小 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶ノ一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Unicode: U+21BB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mỏng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mong mỏng