Có 1 kết quả:

nhẻo
Âm Nôm: nhẻo
Tổng nét: 18
Bộ: tiểu 小 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一一ノフ丶フ丶丨ノ丶
Unicode: U+21BBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

nhẻo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏng nhẻo