Có 2 kết quả:

oắtoặt
Âm Nôm: oắt, oặt
Tổng nét: 32
Bộ: tiểu 小 (+29 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一丨フ丨一丨ノ丶丶フノ丶丶丶丶丶フ丨一フノノノ丨ノ丶
Unicode: U+21BC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/2

oắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bé oắt

oặt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oặt ẹo