Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dai,
di,
gì,
nhân,
nhơn,
rợTổng nét: 5
Bộ:
thi 尸 (+2 nét)
Hình thái:
⿸尸二Nét bút:
フ一ノ一一Unicode:
U+21C25Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận